| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 25 tháng 11 đến ngày 29 tháng 11 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 25/11)  | Thứ 3 (ngày 26/11)  | Thứ 4 (ngày 27/11)  | Thứ 5 (ngày 28/11)  | Thứ 6 (ngày 29/11)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | |
| Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A203)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | |||||||
| 2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lễ tân (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | |
| 3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | |
| Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A203)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng)  | |||||||
| 5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 14h00  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | |
| 6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 14h00  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | |
| 7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 15h45  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học)  | |
| 8 | ANNA01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 15h45  | Nghe nói (Phòng A201)  | Thi Tiếng Anh viết 1 (Phòng A203) 14h00  | Đọc viết (Phòng A201)  | |
| 9 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Nghỉ ôn thi | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A201)  | Thi Tiếng Trung Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00  | |
| 10 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201)  | Nghỉ ôn thi | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A202)  | Thi Tiếng Trung Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30  | |
| 11 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Nghỉ ôn thi | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Thi môn Tiếng Hàn Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | |
| 12 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Nghỉ ôn thi | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | Thi Tiếng Nhật cơ bản 1 (Phòng A204) 14h00  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | |
| 13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | ||
| Chiều | Dung sai (Phòng A303)  | ||||||||
| 14 | ADD01 | K19 | Sáng | Hóa sinh (Tự học)  | Xác suất thống kê (Tự học)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |||
| Chiều | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Hóa sinh (Phòng A302)  | |||||||
| 15 | ADS01 | K19 | Sáng | Hóa sinh (Tự học)  | Xác suất thống kê (Tự học)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |||
| Chiều | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Hóa sinh (Phòng A302)  | |||||||
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 18 tháng 11 đến ngày 22 tháng 11 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 18/11)  | Thứ 3 (ngày 19/11)  | Thứ 4 (ngày 20/11)  | Thứ 5 (ngày 21/11)  | Thứ 6 (ngày 22/11)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 1 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 2 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | |
| 3 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | |
| 4 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 5 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | |
| 6 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 2h00  | Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản  | |
| 7 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 2h00  | Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản  | |
| 8 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30  | Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản  | |
| 9 | ANNA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Nghe nói (Phòng A201)  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30  | Đọc viết (Phòng A201)  | |
| 10 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 14h00  | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A201)  | Thi môn Tiếng Trung cơ bản 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00  | |
| 11 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30  | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A202)  | Thi môn Tiếng Trung cơ bản 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30  | |
| 12 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 8h30  | ||||
| Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Thi môn Tiếng Hàn cơ sở 1 14h00 (Phòng A203)  | ||||||
| 13 | ANNNB01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 10h00  | ||||
| Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | ||||||
| 14 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Dung sai (Phòng A303)  | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00  | |
| 15 | ADD01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00  | ||||
| Chiều | Hóa sinh (tự học)  | Xác suất thống kê (tự học)  | Hóa sinh (Phòng A302)  | ||||||
| 16 | ADS01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11  | Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00  | ||||
| Chiều | Hóa sinh (tự học)  | Xác suất thống kê (tự học)  | Hóa sinh (Phòng A302)  | ||||||
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
|                                                                          THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 11 tháng 11 đến ngày 15 tháng 11 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 11/11)  | Thứ 3 (ngày 12/11)  | Thứ 4 (ngày 13/11)  | Thứ 5 (ngày 14/11)  | Thứ 6 (ngày 15/11)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm) (Cả ngày)  | Tự học môn Nghiệp vụ hướng dẫn  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú  | |
| 4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Tự học môn Nghiệp vụ lễ tân  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú  | |
| 5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm) (Cả ngày)  | Tự học môn Nghiệp vụ hướng dẫn  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú  | |
| 7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00  | |
| 8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00  | |
| 9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00  | |
| 10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Nghe nói (Phòng A201)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi Chính trị (Phòng Hội trường T1) 3h30  | |
| 11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A201)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Pháp luật (Phòng Hội trường T1) 2h00  | Thi môn Chính trị (Phòng Hội trường T1) 2h00  | |
| 12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Pháp luật (Phòng Hội trường T1) 3h30  | Thi môn Chính trị (Phòng Hội trường T1) 3h30  | |
| 13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Nghỉ ôn thi | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Pháp luật (Phòng A202) 2h00  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | |
| 14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Nghỉ ôn thi | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | Thi môn Pháp luật (Phòng A202) 3h30  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | |
| 15 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Dung sai (Phòng A303)  | Dung sai (Phòng A303)  | Kĩ thuật chung ô tô (Phòng A303)  | Kĩ thuật chung ô tô (Phòng A303)  | ||
| Chiều | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | ||||||||
| 16 | ADD01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Phòng 302)  | |||||
| Chiều | Xác suất thống kê (tự học)  | Hóa sinh (Phòng 302)  | Hóa sinh (tự học)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | |||||
| 17 | ADS01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Phòng 302)  | |||||
| Chiều | Xác suất thống kê (tự học)  | Hóa sinh (Phòng 302)  | Hóa sinh (tự học)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng)  | |||||
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 04 tháng 11 đến ngày 08 tháng 11 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 04/11)  | Thứ 3 (ngày 05/11)  | Thứ 4 (ngày 06/11)  | Thứ 5 (ngày 07/11)  | Thứ 6 (ngày 08/11)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Tổ chức sự kiện (Phòng A202)  | Nghỉ ôn thi | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Thi môn Tổ chức sự kiện 9h00 (Phòng A202)  | |
| 4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Thi môn Nghiệp vụ nhà hàng 8h00 (Phòng TH Nhà hàng)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Tự học | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Quản trị buồng khách sạn (Phòng TH Khách sạn)  | |
| 5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Tổ chức sự kiện (Phòng A202)  | Nghỉ ôn thi | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Thi môn Tổ chức sự kiện 9h00 (Phòng A202)  | |
| 7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 2h00 (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Thi môn Chính trị 2h00 (Hội trường T1)  | |
| 8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 2h00 (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Thi môn Chính trị 2h00 (Hội trường T1)  | |
| 9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 3h30 (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Thi môn Chính trị 3h30 (Hội trường T1)  | |
| 10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 3h30 (Hội trường T1)  | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1)  | Nghe nói (Phòng A201)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Đọc viết (Phòng A201)  | |
| 11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201)  | Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 1h30 (Hội trường T1)  | Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | |
| 12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202)  | Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 3h30 (Hội trường T1)  | Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | |
| 13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Thi môn Chính trị 2h00 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202)  | Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 1h30 (Hội trường T1)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | |
| 14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203)  | Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204)  | Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 3h30 (Hội trường T1)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | |
| 15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Dung sai (Sáng) (Phòng A303)  | Dung sai (Sáng) (Phòng A303)  | Kĩ thuật chung ô tô (Sáng) (Phòng A303)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Thi môn Chính trị 3h30 (Hội trường T1)  | |
| 16 | ADD01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203)  | Thi môn Vi sinh vật – Kí sinh trùng 2h00 (Phòng A302)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302)  | |
| 17 | ADS01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203)  | Thi môn Vi sinh vật – Kí sinh trùng 2h00 (Phòng A302)  | Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT)  | Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302)  | |
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||











					
					
					
					
					
					







