THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 16 tháng 09 đến ngày 20 tháng 09 năm 2019) | |||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 16/09) | Thứ 3 (ngày 17/09) | Thứ 4 (ngày 18/09) | Thứ 5 (ngày 19/09) | Thứ 6 (ngày 20/09) | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) | Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) | Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) | |
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) | Tổ chức sự kiện (Phòng A202) | Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) | Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) | Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) | |
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) | Quản trị lễ tân (Phòng A203) | Quản trị buồng khách sạn (Phòng TH Khách sạn) | |
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) | Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) | Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) | |
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) | Tổ chức sự kiện (Phòng A202) | Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) | Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) | Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) | |
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Marketing du lịch (Phòng A203) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Pháp luật (Phòng A203) | |
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Marketing du lịch (Phòng A203) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Pháp luật (Phòng A203) | |
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Marketing du lịch (Phòng A203) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Pháp luật (Phòng A203) | |
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Nghe nói (Phòng A201) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | Đọc viết (Phòng A201) | |
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) | Pháp luật (Hội trường T1) | Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | |
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) | Pháp luật (Hội trường T1) | Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) | |
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) | Pháp luật (Phòng A203) | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) | |
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) | Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) | Pháp luật (Phòng A203) | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) | |
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | An toàn lao động (Phòng thực hành CNOTO) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | Vật liệu cơ khí (Phòng thực hành CNOTO) | |
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | Vi sinh vật – Ký sinh trùng (Phòng A205) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | Sinh học di truyền (Phòng 205) | |
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | Vi sinh vật – Ký sinh trùng (Phòng A205) | Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) | Sinh học di truyền (Phòng 205) | |
Ghi chú: | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||