Contents
Như chúng ta đã biết, kế toán là công việc gắn liền với các số liệu, tính toán, sổ sách. Vậy làm nghề này có cần giỏi ngoại ngữ hay không?
5 lý do mà kế toán nên học ngoại ngữ
- Tăng cơ hội việc làm: Hiện nay có rất nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. Trong khi đó, kế toán là vị trí mà bất kì doanh nghiệp nào cũng có nhu cầu tuyển dụng
- Nâng cao thu nhập: Mức lương của kế toán giỏi ngoại ngữ thường cao gấp 2-3 lần so với kế toán thông thường
- Dễ dàng tiếp cận với nguồn tri thức tiến bộ trên thế giới: Ngoại ngữ chính là cầu nối giữa các quốc gia. Khi bạn giỏi ngoại ngữ, bạn có thể thỏa sức tìm hiểu, khám phá các sách báo, thông tin về ngành kế toán cũng như nhiều lĩnh vực khác
- Sử dụng các phần mềm hiệu quả hơn: Các phần mềm thông dụng như: word, excel, powpoint đều sử dụng các lệnh bằng tiếng Anh
- Mở rộng các mối quan hệ: Ngoại ngữ không chỉ là công cụ phục vụ cho công việc mà còn giúp bạn giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ với mọi người xung quanh
Học ngay 30 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Capital(ˈkæpətəl): Vốn
- Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
- Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
- Working capital(ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động
- Fixed assets(fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
- Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
- Carriage inwards(ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
- Carrying cost(ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
- Cost object(kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
- Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
- Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
- Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
- Discounts(dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
- Discounts allowed(dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
- Discounts received(dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
- Cash discounts(kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Disposal of fixed assets(dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
- Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
- Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
- Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
- Gross profit(groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
- Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
- Imprest systems(ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
- Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập
- General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
- Impersonal accounts(ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
- Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập
- Cash flow statement(kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt