THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 25 tháng 11 đến ngày 29 tháng 11 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 25/11) |
Thứ 3 (ngày 26/11) |
Thứ 4 (ngày 27/11) |
Thứ 5 (ngày 28/11) |
Thứ 6 (ngày 29/11) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
|
Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A203) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
|||||||
2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lễ tân (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
|
3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
|
Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A203) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng) |
|||||||
5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
|
6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
|
7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 15h45 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng A203) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Tự học) |
|
8 | ANNA01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi Ngoại ngữ cơ bản (Phòng Hội trường T1) 15h45 |
Nghe nói (Phòng A201) |
Thi Tiếng Anh viết 1 (Phòng A203) 14h00 |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
9 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A201) |
Thi Tiếng Trung Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
|
10 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201) |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A202) |
Thi Tiếng Trung Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
|
11 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Thi môn Tiếng Hàn Đọc 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
|
12 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
Thi Tiếng Nhật cơ bản 1 (Phòng A204) 14h00 |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
Động cơ đốt trong (Phòng A303) |
||
Chiều | Dung sai (Phòng A303) |
||||||||
14 | ADD01 | K19 | Sáng | Hóa sinh (Tự học) |
Xác suất thống kê (Tự học) |
Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|||
Chiều | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Hóa sinh (Phòng A302) |
|||||||
15 | ADS01 | K19 | Sáng | Hóa sinh (Tự học) |
Xác suất thống kê (Tự học) |
Xác suất thống kê (Phòng A302) |
|||
Chiều | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302) |
Hóa sinh (Phòng A302) |
|||||||
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 18 tháng 11 đến ngày 22 tháng 11 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 18/11) |
Thứ 3 (ngày 19/11) |
Thứ 4 (ngày 20/11) |
Thứ 5 (ngày 21/11) |
Thứ 6 (ngày 22/11) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
1 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
2 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
|
3 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
|
4 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
5 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Nghiệp vụ lưu trú (Tự học) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202) |
|
6 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 2h00 |
Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản |
|
7 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 2h00 |
Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản |
|
8 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
Nghỉ ôn thi môn Ngoại ngữ cơ bản |
|
9 | ANNA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Nghe nói (Phòng A201) |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
10 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A201) |
Thi môn Tiếng Trung cơ bản 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00 |
|
11 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
Tiếng Trung Đọc viết 2 (Phòng A202) |
Thi môn Tiếng Trung cơ bản 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30 |
|
12 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 8h30 |
||||
Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Thi môn Tiếng Hàn cơ sở 1 14h00 (Phòng A203) |
||||||
13 | ANNNB01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng Hội trường T1) 10h00 |
||||
Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
||||||
14 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Dung sai (Phòng A303) |
Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Cơ ứng dụng (Phòng A303) |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00 |
|
15 | ADD01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00 |
||||
Chiều | Hóa sinh (tự học) |
Xác suất thống kê (tự học) |
Hóa sinh (Phòng A302) |
||||||
16 | ADS01 | K19 | Sáng | Dự Lễ Khai giảng chào mừng 20/11 |
Thi môn Giáo dục thể chất (Phòng A303) 9h00 |
||||
Chiều | Hóa sinh (tự học) |
Xác suất thống kê (tự học) |
Hóa sinh (Phòng A302) |
||||||
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 11 tháng 11 đến ngày 15 tháng 11 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 11/11) |
Thứ 3 (ngày 12/11) |
Thứ 4 (ngày 13/11) |
Thứ 5 (ngày 14/11) |
Thứ 6 (ngày 15/11) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm) (Cả ngày) |
Tự học môn Nghiệp vụ hướng dẫn |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Tự học môn Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm) (Cả ngày) |
Tự học môn Nghiệp vụ hướng dẫn |
Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Tự học môn Nghiệp vụ lưu trú |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00 |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00 |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tổng quan Du lịch và Khách sạn (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A202) 2h00 |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi Chính trị (Phòng Hội trường T1) 3h30 |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Pháp luật (Phòng Hội trường T1) 2h00 |
Thi môn Chính trị (Phòng Hội trường T1) 2h00 |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Pháp luật (Phòng Hội trường T1) 3h30 |
Thi môn Chính trị (Phòng Hội trường T1) 3h30 |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Nghỉ ôn thi | Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Pháp luật (Phòng A202) 2h00 |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Nghỉ ôn thi | Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
Thi môn Pháp luật (Phòng A202) 3h30 |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Dung sai (Phòng A303) |
Dung sai (Phòng A303) |
Kĩ thuật chung ô tô (Phòng A303) |
Kĩ thuật chung ô tô (Phòng A303) |
||
Chiều | Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
||||||||
16 | ADD01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Phòng 302) |
|||||
Chiều | Xác suất thống kê (tự học) |
Hóa sinh (Phòng 302) |
Hóa sinh (tự học) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
|||||
17 | ADS01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Phòng 302) |
|||||
Chiều | Xác suất thống kê (tự học) |
Hóa sinh (Phòng 302) |
Hóa sinh (tự học) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng) |
|||||
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 |
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 04 tháng 11 đến ngày 08 tháng 11 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 04/11) |
Thứ 3 (ngày 05/11) |
Thứ 4 (ngày 06/11) |
Thứ 5 (ngày 07/11) |
Thứ 6 (ngày 08/11) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghỉ ôn thi | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Thi môn Tổ chức sự kiện 9h00 (Phòng A202) |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Thi môn Nghiệp vụ nhà hàng 8h00 (Phòng TH Nhà hàng) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn) |
Tự học | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng TH Khách sạn) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghỉ ôn thi | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202) |
Thi môn Tổ chức sự kiện 9h00 (Phòng A202) |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 2h00 (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Thi môn Chính trị 2h00 (Hội trường T1) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 2h00 (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Thi môn Chính trị 2h00 (Hội trường T1) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 3h30 (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Thi môn Chính trị 3h30 (Hội trường T1) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Thi môn Pháp luật 3h30 (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 1h30 (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 3h30 (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Thi môn Chính trị 2h00 (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 1h30 (Hội trường T1) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Thi môn Ngoại ngữ cơ bản 3h30 (Hội trường T1) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Dung sai (Sáng) (Phòng A303) |
Dung sai (Sáng) (Phòng A303) |
Kĩ thuật chung ô tô (Sáng) (Phòng A303) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Thi môn Chính trị 3h30 (Hội trường T1) |
|
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203) |
Thi môn Vi sinh vật – Kí sinh trùng 2h00 (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Thi môn Chính trị 3h30 (Phòng A203) |
Thi môn Vi sinh vật – Kí sinh trùng 2h00 (Phòng A302) |
Giáo dục thể chất (Sân bóng Khu VHNT) |
Xác suất thống kê (Sáng) (Phòng 302) |
|
Ghi chú: | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||