BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ HÀ NỘI ————————- |
TIẾN ĐỘ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Bitmap Bitmap Bitmap
|
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | ||
Từ ngày Đến ngày |
13 | 20 | 14 | 27 | 3 | 10 | 17 | 24 | 1 | 8 | 15 | 22 | 29 | 5 | 12 | 19 | 26 | 3 | 10 | 17 | 24 | 31 | 7 | 14 | 21 | 28 | 4 | 11 | 18 | 25 | 4 | 11 | 18 | 25 | 1 | 8 | 15 | 22 | 29 | 6 | 13 | 20 | 27 | 10 | 17 | 24 | 1 | 8 | 15 | 22 | 29 | ||||||||
KHÓA | 16 | 26 | 19 | 31 | 9 | 16 | 23 | 30 | 7 | 14 | 21 | 28 | 4 | 11 | 18 | 25 | 30 | 9 | 16 | 23 | 30 | 6 | 13 | 20 | 27 | 3 | 10 | 17 | 24 | 3 | 10 | 17 | 24 | 31 | 7 | 14 | 21 | 28 | 5 | 12 | 19 | 26 | 2 | 16 | 23 | 30 | 7 | 14 | 21 | 28 | 31 | ||||||||
1 | K4-QTKS | HKV | Các môn học/mô đun chuyên ngành | Ôn thi | Thi học kỳ | Nghỉ tết nguyên đán | HKVI | Thực tập cơ sở/Thực tập tốt nghiệp | Ôn thi TN |
Thi TN | NGHỈ HÈ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | K4-KTCBMA | HKV | Các môn học/mô đun chuyên ngành | HKVI | Thực tập cơ sở/Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | K5-QTKS | HKIII | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | HKIV | Các môn học/mô đun chuyên ngành | Ôn thi | thi học kỳ | Tổng kết năm học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | K5-KTCBMA | HKIII | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | HKIV | Các môn học/mô đun chuyên ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | K5-HDDL | HKIII | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | HKIV | Các môn học/mô đun chuyên ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | K6-QTKS | HKI | Các môn học chung | HK II | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | NGHỈ HÈ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | K6-KTCBMA | HKI | Các môn học chung | HK II | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | K6-HDDL | HKI | Các môn học chung | HK II | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | K6-KTDN | HKI | Các môn học chung | HK II | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | K6-QTDNV&N | HKI | Các môn học chung | HK II | Các môn học/mô đun cơ sở ngành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | NGOẠI NGỮ | HKV | K4-QTKS Tiếng Anh chuyên ngành 2 | Thi | NGHỈ HÈ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | HKV | K4-KTCBMA Tiếng Anh chuyên ngành 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | HKIII | K5-QTKS Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành | HK IV | K5-QTKS Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | HKIII | K5-KTCBMA Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành | HK IV | K5-KTCBMA Tiếng Anh chuyên ngành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | HKI | K6-Tiếng Anh cơ bản các chuyên ngành | HK II | K6-Tiếng Anh giao tiếp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khai bế giảng | Ôn rhi | Môn chung | Môn học/ mô đun | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đào tạo nghề | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thi tốt nghiệp (kiểm tra | Nghỉ hè/ lễ | Lao động/ngoại khóa | Thực tập tại doanh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kết thúc học kỳ) | nghiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | PHÒNG QL ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS. Dương Văn Thắng | Nguyễn Văn Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||