Thời khóa biểu tháng 10/2019

                                                                           THỜI KHÓA BIỂU
                                     (Áp dụng từ ngày 28 tháng 10 đến ngày 01 tháng 11 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 28/10)
Thứ 3
(ngày 29/10)
Thứ 4
(ngày 30/10)
Thứ 5
(ngày 31/10)
Thứ 6
(ngày 01/11)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
3HDDL 5K17SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
NghỉNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Nghỉ
4QTKS 6K18SángNghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Nhà hàng)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Nhà hàng)
Thi môn
Quản trị lễ tân
9h00

(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH nhà hàng)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng A203)
5KTCBMA 6K18SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
6HDDL 6K18SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
NghỉNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Nghỉ
7AQTKS01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Thi môn
Marketing Du lịch
2h00

(Phòng A203)
8ACBMA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Thi môn
Marketing Du lịch
2h00

(Phòng A203)
9AHDDL01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Thi môn
Marketing Du lịch
2h00

(Phòng A203)
10ANNA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Đọc viết
(Phòng A201)
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Giáo dục thể chất
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
15ACNOTO01K19ChiềuKỹ thuật chung ô tô
(Phòng A303)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Thi môn
An toàn lao động
2h00

(Phòng A303)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
2h00

(Phòng A303)
Dung sai (Sáng)
(Phòng A303)
Thi môn
Vật liệu cơ khí
3h30

(Phòng A303)
Thi môn
Pháp luật
3h45

(Phòng A303)
16ADD01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Thi môn
Sinh học di truyền
2h00

(Phòng A302)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
2h00

(Phòng A303)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
Thi môn
Pháp luật
3h45

(Phòng A303)
17ADS01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Thi môn
Sinh học di truyền
2h00

(Phòng A302)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
2h00

(Phòng A303)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
Thi môn
Pháp luật
3h45

(Phòng A303)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

 

 

                                                                           THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 21 tháng 10 đến ngày 25 tháng 10 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 21/10)
Thứ 3
(ngày 22/10)
Thứ 4
(ngày 23/10)
Thứ 5
(ngày 24/10)
Thứ 6
(ngày 25/10)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángNghỉ ôn thiQuản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Thi môn
Sinh lí dinh dưỡng
9h00
(Phòng A203)
Thi môn
Thương phẩm và an toàn thực phẩm
9h00
(Phòng A203)
Thi môn
Quản trị tác nghiệp
9h00
(Phòng A203)
3HDDL 5K17SángThi môn
Các dân tộc Việt Nam
9h00
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Thi môn
Nghiệp vụ lữ hành
9h00
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Thi môn
Văn học dân gian Việt Nam
9h00
(Phòng A202)
4QTKS 6K18SángNghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Nhà hàng)
Quản trị lễ tân
(Phòng TH Nhà hàng)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH nhà hàng)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng A203)
5KTCBMA 6K18SángNghỉ ôn thiQuản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Thi môn
Sinh lí dinh dưỡng
9h00
(Phòng A203)
Thi môn
Thương phẩm và an toàn thực phẩm
9h00
(Phòng A203)
Thi môn
Quản trị tác nghiệp
9h00
(Phòng A203)
6HDDL 6K18SángThi môn
Các dân tộc Việt Nam
9h00
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Thi môn
Nghiệp vụ lữ hành
9h00
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Thi môn
Văn học dân gian Việt Nam
9h00
(Phòng A202)
7AQTKS01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
8ACBMA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
9AHDDL01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
10ANNA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Đọc viết
(Phòng A201)
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Giáo dục thể chất
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
15ACNOTO01K19ChiềuAn toàn lao động
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Nghỉ ôn thiVật liệu cơ khí (Sáng)
(Phòng A303)
16ADD01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A303)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Nghỉ ôn thiXác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
17ADS01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A303)
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Nghỉ ôn thiXác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 14 tháng 10 đến ngày 18 tháng 10 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 14/10)
Thứ 3
(ngày 15/10)
Thứ 4
(ngày 16/10)
Thứ 5
(ngày 17/10)
Thứ 6
(ngày 18/10)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Triển khai kế hoạch thực tập cuối khóa
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
3HDDL 5K17SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghỉ ôn thi môn
Nghiệp vụ lữ hành
4QTKS 6K18SángNghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Nhà hàng)
Quản trị lễ tân
(Phòng Thực hành khách sạn)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành nhà hàng)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng Thực hành nhà hàng)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng A203)
5KTCBMA 6K18SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Triển khai kế hoạch thực tập cơ sở
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
6HDDL 6K18SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghỉ ôn thi môn
Nghiệp vụ lữ hành
7AQTKS01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
8ACBMA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
9AHDDL01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
10ANNA01K19ChiềuGiáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Đọc viết
(Phòng A201)
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
15ACNOTO01K19ChiềuAn toàn lao động
(Phòng A303)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vật liệu cơ khí (Sáng)
(Phòng A303)
16ADD01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng A302)
17ADS01K19ChiềuVi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(NTĐ Trần Bình)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng A302)
Ghi chú:        PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 07 tháng 10 đến ngày 11 tháng 10 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 07/10)
Thứ 3
(ngày 08/10)
Thứ 4
(ngày 09/10)
Thứ 5
(ngày 10/10)
Thứ 6
(ngày 11/10)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Sinh lý dinh dưỡng
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Chế biến món ăn
3HDDL 5K17SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Hướng dẫn du lịch
4QTKS 6K18SángNghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Nhà hàng)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Khách sạn)
Quản trị lễ tân
(Phòng A203)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng Thực hành nhà hàng)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng A203)
Quản trị khách sạn
5KTCBMA 6K18SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Sinh lý dinh dưỡng
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Chế biến món ăn
6HDDL 6K18SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Hướng dẫn du lịch
7AQTKS01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
Quản trị khách sạn
8ACBMA01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
Chế biến món ăn
9AHDDL01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
Hướng dẫn du lịch
10ANNA01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Đọc viết
(Phòng A201)
Tiếng Anh
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Pháp luật
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tiếng Trung
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Pháp luật
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tiếng Trung
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Pháp luật
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Tiếng Hàn
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Pháp luật
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
Tiếng Nhật
15ACNOTO01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
An toàn lao động
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vật liệu cơ khí
(Phòng A303)
CN ô tô
16ADD01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Sinh học di truyền
(Phòng 302)
Điều dưỡng
17ADS01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Sinh học di truyền
(Phòng 302)
Dược
Ghi chú:        PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

 

 

THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 30 tháng 09 đến ngày 04 tháng 10 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 30/09)
Thứ 3
(ngày 01/10)
Thứ 4
(ngày 02/10)
Thứ 5
(ngày 03/10)
Thứ 6
(ngày 04/10)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Sinh lý dinh dưỡng
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
3HDDL 5K17SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Các dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
4QTKS 6K18SángNghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Nhà hàng)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng TH Khách sạn)
Quản trị lễ tân
(Phòng A203)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng Thực hành nhà hàng)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng A203)
5KTCBMA 6K18SángThương phẩm và an toàn thực phẩm
(Phòng A203)
Quản trị tác nghiệp
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
Sinh lý dinh dưỡng
(Phòng A203)
Nghiệp vụ nhà hàng
(Phòng Thực hành Nhà hàng)
6HDDL 6K18SángCác dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Các dân tộc Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
Văn học dân gian Việt Nam
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lữ hành
(Phòng A202)
7AQTKS01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
8ACBMA01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
9AHDDL01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Marketing Du lịch
(Phòng A203)
10ANNA01K19ChiềuPháp luật
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Đọc viết
(Phòng A201)
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Pháp luật
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Pháp luật
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Pháp luật
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Pháp luật
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
15ACNOTO01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
An toàn lao động
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vật liệu cơ khí
(Phòng A303)
16ADD01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Sinh học di truyền
(Phòng 302)
17ADS01K19ChiềuPháp luật
(Phòng A303)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
(Phòng A302)
Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng A303)
Sinh học di truyền
(Phòng 302)
Ghi chú: PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

 

Chia sẻ bài viết này

Các bài liên quan

Các đối tác của trường

FLC
Huyndai
ICO Group
Marriot
Muong Thanh
Toyota
FLC
Vietsun Auto
Dai Hoc Kien Hanh - Trung Quoc
Đăng ký trực tuyến

Đăng ký trực tuyến