Thời khóa biểu tháng 11/2019

THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 25 tháng 11 đến ngày 29 tháng 11 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 25/11)
Thứ 3
(ngày 26/11)
Thứ 4
(ngày 27/11)
Thứ 5
(ngày 28/11)
Thứ 6
(ngày 29/11)
Ghi chú
LớpKhóa
1HDDL 5K17SángNghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Tự học)
Địa lý du lịch Thế giới
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
ChiềuNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A203)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
2QTKS 6K18SángNghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lễ tân
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
3KTCBMA 6K18SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
4HDDL 6K18SángNghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Tự học)
Địa lý du lịch Thế giới
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
ChiềuNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A203)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng)
5AQTKS01K19ChiềuTổng quan Du lịch và Khách sạn
(Tự học)
Thi Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng Hội trường T1)
14h00
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Văn hóa ẩm thực
(Phòng A203)
Tổng quan Du lịch
và Khách sạn

(Tự học)
6ACBMA01K19ChiềuTổng quan Du lịch và Khách sạn
(Tự học)
Thi Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng Hội trường T1)
14h00
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Văn hóa ẩm thực
(Phòng A203)
Tổng quan Du lịch
và Khách sạn

(Tự học)
7AHDDL01K19ChiềuTổng quan Du lịch và Khách sạn
(Tự học)
Thi Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng Hội trường T1)
15h45
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Văn hóa ẩm thực
(Phòng A203)
Tổng quan Du lịch
và Khách sạn

(Tự học)
8ANNA01K19ChiềuNghỉ ôn thiThi Ngoại ngữ cơ bản
(Phòng Hội trường T1)
15h45
Nghe nói
(Phòng A201)
Thi Tiếng Anh viết 1
(Phòng A203)
14h00
Đọc viết
(Phòng A201)
9ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 2
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 2
(Phòng A202)
Nghỉ ôn thiTiếng Trung Đọc viết 2
(Phòng A201)
Thi Tiếng Trung Đọc 1
(Phòng Hội trường T1)
14h00
10ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 2
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 2
(Phòng A201)
Nghỉ ôn thiTiếng Trung Đọc viết 2
(Phòng A202)
Thi Tiếng Trung Đọc 1
(Phòng Hội trường T1)
15h30
11ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Nghỉ ôn thiTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Thi môn Tiếng Hàn Đọc 1
(Phòng Hội trường T1)
14h00
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
12ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Nghỉ ôn thiTiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
Thi Tiếng Nhật cơ bản 1
(Phòng A204)
14h00
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
13ACNOTO01K19SángCơ ứng dụng
(Phòng A303)
Cơ ứng dụng
(Phòng A303)
Động cơ đốt trong
(Phòng A303)
Động cơ đốt trong
(Phòng A303)
ChiềuDung sai
(Phòng A303)
14ADD01K19SángHóa sinh
(Tự học)
Xác suất thống kê
(Tự học)
Xác suất thống kê
(Phòng A302)
ChiềuGiải phẫu và sinh lí
(Phòng A302)
Hóa sinh
(Phòng A302)
15ADS01K19SángHóa sinh
(Tự học)
Xác suất thống kê
(Tự học)
Xác suất thống kê
(Phòng A302)
ChiềuGiải phẫu và sinh lí
(Phòng A302)
Hóa sinh
(Phòng A302)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 18 tháng 11 đến ngày 22 tháng 11 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 18/11)
Thứ 3
(ngày 19/11)
Thứ 4
(ngày 20/11)
Thứ 5
(ngày 21/11)
Thứ 6
(ngày 22/11)
Ghi chú
LớpKhóa
1KTCBMA 5K17SángThực tập cơ sởDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
2HDDL 5K17SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Nghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Địa lý du lịch Thế giới
(Phòng A202)
3QTKS 6K18SángNghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Nghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
4KTCBMA 6K18SángThực tập cơ sởDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
5HDDL 6K18SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Nghiệp vụ lưu trú
(Tự học)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Địa lý du lịch Thế giới
(Phòng A202)
6AQTKS01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
2h00
Nghỉ ôn thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
7ACBMA01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
2h00
Nghỉ ôn thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
8AHDDL01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
15h30
Nghỉ ôn thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
9ANNA01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Nghe nói
(Phòng A201)
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
15h30
Đọc viết
(Phòng A201)
10ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 2
(Phòng A201)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
14h00
Tiếng Trung Đọc viết 2
(Phòng A201)
Thi môn
Tiếng Trung cơ bản 1
(Phòng Hội trường T1)
14h00
11ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 2
(Phòng A202)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
15h30
Tiếng Trung Đọc viết 2
(Phòng A202)
Thi môn
Tiếng Trung cơ bản 1
(Phòng Hội trường T1)
15h30
12ANNHQ01K19SángDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
8h30
ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Thi môn
Tiếng Hàn cơ sở 1
14h00
(Phòng A203)
13ANNNB01K19SángDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng Hội trường T1)
10h00
ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
14ACNOTO01K19SángDung sai
(Phòng A303)
Dự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Cơ ứng dụng
(Phòng A303)
Cơ ứng dụng
(Phòng A303)
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
9h00
15ADD01K19SángDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
9h00
ChiềuHóa sinh
(tự học)
Xác suất thống kê
(tự học)
Hóa sinh
(Phòng A302)
16ADS01K19SángDự Lễ Khai giảng
chào mừng 20/11
Thi môn
Giáo dục thể chất
(Phòng A303)
9h00
ChiềuHóa sinh
(tự học)
Xác suất thống kê
(tự học)
Hóa sinh
(Phòng A302)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

                                                                         THỜI KHÓA BIỂU
                                     (Áp dụng từ ngày 11 tháng 11 đến ngày 15 tháng 11 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 11/11)
Thứ 3
(ngày 12/11)
Thứ 4
(ngày 13/11)
Thứ 5
(ngày 14/11)
Thứ 6
(ngày 15/11)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
3HDDL 5K17SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Học thực tế tại điểm)
(Cả ngày)
Tự học môn
Nghiệp vụ hướng dẫn
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Tự học môn
Nghiệp vụ lưu trú
4QTKS 6K18SángTự học môn
Nghiệp vụ lễ tân
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Tự học môn
Nghiệp vụ lưu trú
5KTCBMA 6K18SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
6HDDL 6K18SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Nghiệp vụ hướng dẫn
(Học thực tế tại điểm)
(Cả ngày)
Tự học môn
Nghiệp vụ hướng dẫn
Nghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Tự học môn
Nghiệp vụ lưu trú
7AQTKS01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A202)
2h00
8ACBMA01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A202)
2h00
9AHDDL01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tổng quan Du lịch và Khách sạn
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Tâm lý và kĩ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A202)
2h00
10ANNA01K19ChiềuNgoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi
Chính trị
(Phòng Hội trường T1)
3h30
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 2
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Pháp luật
(Phòng Hội trường T1)
2h00
Thi môn
Chính trị
(Phòng Hội trường T1)
2h00
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 2
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Pháp luật
(Phòng Hội trường T1)
3h30
Thi môn
Chính trị
(Phòng Hội trường T1)
3h30
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Nghỉ ôn thiGiáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Pháp luật
(Phòng A202)
2h00
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Nghỉ ôn thiGiáo dục thể chất
(Sân bóng)
Thi môn
Pháp luật
(Phòng A202)
3h30
Tiếng Nhật Bản
Nghe nói 1
(Phòng A204)
15ACNOTO01K19SángDung sai
(Phòng A303)
Dung sai
(Phòng A303)
Kĩ thuật chung ô tô
(Phòng A303)
Kĩ thuật chung ô tô
(Phòng A303)
ChiềuGiáo dục thể chất
(Sân bóng)
16ADD01K19SángXác suất thống kê
(Phòng 302)
ChiềuXác suất thống kê
(tự học)
Hóa sinh
(Phòng 302)
Hóa sinh
(tự học)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
17ADS01K19SángXác suất thống kê
(Phòng 302)
ChiềuXác suất thống kê
(tự học)
Hóa sinh
(Phòng 302)
Hóa sinh
(tự học)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 04 tháng 11 đến ngày 08 tháng 11 năm 2019)
TTChuyên ngànhBuổiThứ 2
(ngày 04/11)
Thứ 3
(ngày 05/11)
Thứ 4
(ngày 06/11)
Thứ 5
(ngày 07/11)
Thứ 6
(ngày 08/11)
Ghi chú
LớpKhóa
2KTCBMA 5K17SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
3HDDL 5K17SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghỉ ôn thiNghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Thi môn
Tổ chức sự kiện
9h00
(Phòng A202)
4QTKS 6K18SángThi môn
Nghiệp vụ nhà hàng
8h00
(Phòng TH Nhà hàng)
Nghiệp vụ lễ tân
(Phòng TH Khách sạn)
Tự họcNghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Quản trị buồng khách sạn
(Phòng TH Khách sạn)
5KTCBMA 6K18SángThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sởThực tập cơ sở
6HDDL 6K18SángNghiệp vụ hướng dẫn
(Phòng A202)
Tổ chức sự kiện
(Phòng A202)
Nghỉ ôn thiNghiệp vụ lưu trú
(Phòng A202)
Thi môn
Tổ chức sự kiện
9h00
(Phòng A202)
7AQTKS01K19ChiềuThi môn
Pháp luật
2h00
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Thi môn
Chính trị
2h00
(Hội trường T1)
8ACBMA01K19ChiềuThi môn
Pháp luật
2h00
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Thi môn
Chính trị
2h00
(Hội trường T1)
9AHDDL01K19ChiềuThi môn
Pháp luật
3h30
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch
(Phòng A203)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Thi môn
Chính trị
3h30
(Hội trường T1)
10ANNA01K19ChiềuThi môn
Pháp luật
3h30
(Hội trường T1)
Ngoại ngữ cơ bản
(Hội trường T1)
Nghe nói
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Đọc viết
(Phòng A201)
11ANNTQ01K19ChiềuTiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A201)
Tiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A201)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
1h30
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A201)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
12ANNTQ02K19ChiềuTiếng Trung Cơ bản 1
(Phòng A202)
Tiếng Trung Nghe nói 1
(Phòng A202)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
3h30
(Hội trường T1)
Tiếng Trung Đọc viết 1
(Phòng A202)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
13ANNHQ01K19ChiềuTiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A203)
Thi môn
Chính trị
2h00
(Phòng A203)
Tiếng Hàn Quốc
Tổng hợp 1
(Phòng A202)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
1h30
(Hội trường T1)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
14ANNNB01K19ChiềuTiếng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản
(Phòng A204)
Thi môn
Chính trị
3h30
(Phòng A203)
Tiếng Nhật Bản
Đọc viết 1
(Phòng A204)
Thi môn
Ngoại ngữ cơ bản
3h30
(Hội trường T1)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
15ACNOTO01K19ChiềuDung sai (Sáng)
(Phòng A303)
Dung sai (Sáng)
(Phòng A303)
Kĩ thuật chung ô tô (Sáng)
(Phòng A303)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Thi môn
Chính trị
3h30
(Hội trường T1)
16ADD01K19ChiềuNghỉ ôn thiThi môn
Chính trị
3h30
(Phòng A203)
Thi môn
Vi sinh vật – Kí sinh trùng
2h00
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
17ADS01K19ChiềuNghỉ ôn thiThi môn
Chính trị
3h30
(Phòng A203)
Thi môn
Vi sinh vật – Kí sinh trùng
2h00
(Phòng A302)
Giáo dục thể chất
(Sân bóng
Khu VHNT)
Xác suất thống kê (Sáng)
(Phòng 302)
Ghi chú:
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15

 

Chia sẻ bài viết này

Các bài liên quan

Các đối tác của trường

FLC
Huyndai
ICO Group
Marriot
Muong Thanh
Toyota
FLC
Vietsun Auto
Dai Hoc Kien Hanh - Trung Quoc
Đăng ký trực tuyến

Đăng ký trực tuyến