Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của nhân loại. Vì thế, dù đi du lịch/ làm việc ở bất cứ quốc gia nào bạn cũng có thể sử dụng nó để giao tiếp. Hãy học ngay những câu tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng để dễ dàng order món ăn ở bất cứ đâu nhé!
1, I haven’t booked a table yet, can you fit me?
– Tôi chưa đặt bàn, bạn xếp chỗ cho tôi không?
2, I booked a table for three at 6pm. It’s under the name of Minh Anh
– Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 6 giờ tối với tên Minh Anh.
3, We are not ready to order yet.
– Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.
4, Can I have a look at the menu?
– Có thể cho tôi xem thực đơn được không?
5, I would like…
– Tôi muốn gọi…
6, Do you have a vegan menu?
– Ở đây có thực đơn chay không?
7, What’s special for today?
– Hôm nay có món gì đặc biệt?
8, What do you recommend?
– Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
9, Excuse me, I’ve been waiting for half part hour
– Xin lỗi, tôi đã chờ nửa tiếng rồi.
10, Can we have two chairs, please?
– Làm ơn cho tôi xin thêm hai cái ghế nữa.
11, A pasta, please
– Cho một phần mì ống
12, Can you bring me a fork, please?
– Làm ơn lấy giúp tôi một cái dĩa
13, That’s all, thank you!
– Như vậy đủ rồi, cảm ơn!
14, Could you pass me the ketchup, please?
– Lấy giúp tôi lọ tương cà
15, Excuse me, but my noodle is cold
– Xin lỗi, mì của tôi bị nguội rồi
16, It doesn’t taste right
– Món này có vị lạ quá
17, Can I have my check?
– Cho tôi xin hóa đơn với
18, Can I get this to-go?
– Giúp tôi gói cái này mang về
19, Can I pay by cash?
– Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
20, I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.