Tìm hiểu 3 thì hiện tại trong tiếng Anh

Để nói và viết tiếng Anh trôi chảy bạn cần nắm vững 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ với bạn công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết 3 thì hiện tại được sử dụng nhiều nhất.

1. Thì hiện tại đơn

– Cách dùng

Diễn tả một hành động, hiện tượng đang diễn ra trong hiện tại, có tính chất chung chung, tổng quát, lặp đi lặp lại nhiều lần. Hoặc một sự thật hiển nhiên, một chân lý bao giờ cũng đúng.

Ex: The sun sets in the west

– Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sử dụng thì hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, everyday, once a month, in the morning,

Sinh viên ngành tiếng Anh HIC trong 1 tiết học

– Công thức với Động từ thường

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ex: He plays football every day.

  • Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Ex: I don’t like to drink coffee. 

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Ex: Do you often go to bed late? 

– Công thức với Động từ tobe:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O.

Ex: My father is a doctor.

  • Phủ định: S + am/is/are  not + O.
Ex: She’s not a teacher. 
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you sure? 

2. Thì hiện tại tiếp diễn

– Cách dùng
Diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm hiện tại và còn tiếp tục.
– Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như: now, right now, at the moment, look, be quiet,…
Công thức
  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing

Ex: I am surfing the internet now.

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

Ex: We are not playing chess now. 

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Is he studying math? 

3. Thì hiện tại hoàn thành

– Cách dùng

Diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

– Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như: since + mốc thời gian, for + quãng thời gian, before, never, ever, yet,…

– Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Ex: She has done her homework.

  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Ex:  He has not had dinner with his family 

  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you visited the children at the orphanage? 

📍📍📍 Tìm hiểu các ngành học và chương trình du học hấp dẫn tại Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội bằng cách, truy cập:

🏫 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội (HIC):
Số 1, Đường Trịnh Văn Bô – Quận Nam Từ Liêm – TP Hà Nội.
☎️☎️ Hotline: 0866 097 689
Chia sẻ bài viết này

Các bài liên quan

Các đối tác của trường

FLC
Huyndai
ICO Group
Marriot
Muong Thanh
Toyota
FLC
Vietsun Auto
Dai Hoc Kien Hanh - Trung Quoc
Đăng ký trực tuyến

Đăng ký trực tuyến