THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 24 tháng 12 đến ngày 28 tháng 12 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 24/12) |
Thứ 3 (ngày 25/12) |
Thứ 4 (ngày 26/12) |
Thứ 5 (ngày 27/12) |
Thứ 6 (ngày 28/12) |
Thứ 7 (ngày 29/12) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Ngôn ngữ 2 – tiếng Pháp Phòng 804 |
An ninh – an toàn trong khách sạn Phòng 804 |
Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
Thiết kế nội thất khách sạn Phòng 804 |
|
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Thực hành chế biến làm bánh Phòng thực hành |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | |
3 | QTKS | 5 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Thực hành chế biến làm bánh Phòng thực hành |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | |
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Nghỉ ôn thi | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Chính trị Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Chính trị Phòng 806 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
||
Chiều | Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
|||||||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
||
Chiều | Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
||||||||
9 | Tiếng Anh VB2 | 6 | Sáng, Chiều |
Nghỉ | ||||||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 17 tháng 12 đến ngày 21 tháng 12 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 17/12) |
Thứ 3 (ngày 18/12) |
Thứ 4 (ngày 19/12) |
Thứ 5 (ngày 20/12) |
Thứ 6 (ngày 21/12) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Ngôn ngữ 2 – tiếng Pháp Phòng 804 |
An ninh – an toàn trong khách sạn Phòng 804 |
Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
Thiết kế nội thất khách sạn Phòng 804 |
|
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Nghỉ ôn thi | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Marketing du lịch Phòng 806 | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Thực hành chế biến món ăn (Thực hành cắt tỉa) Phòng 804 |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 | Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Pháp luật Phòng 806 |
Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 | Chính trị Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 | Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 | Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
||
9 | Tiếng Anh VB2 | 6 | Sáng, Chiều |
Ngữ pháp 1 | ||||||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 đến ngày 14 tháng 12 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 10/12) |
Thứ 3 (ngày 11/12) |
Thứ 4 (ngày 12/12) |
Thứ 5 (ngày 13/12) |
Thứ 6 (ngày 14/12) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Ngôn ngữ 2 – tiếng Pháp Phòng 804 |
An ninh – an toàn trong khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng 802 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Nghỉ ôn thi | Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Marketing du lịch Phòng 806 |
Nghỉ ôn thi | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng 802 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 |
Chính trị Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 | Pháp luật Phòng 806 |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 806 | Pháp luật Phòng 806 |
||
9 | Tiếng Anh (VB2) |
6 | Sáng, Chiều |
Ngữ pháp 1 | ||||||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 (lớp Tiếng Anh VB2 học từ 8h00) | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 3 tháng 12 đến ngày 7 tháng 12 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 3/12) |
Thứ 3 (ngày 4/12) |
Thứ 4 (ngày 5/12) |
Thứ 5 (ngày 6/12) |
Thứ 6 (ngày 7/12) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Ôn thi Quản trị tài chính Doanh nghiệp Du lịch-khách sạn | Quản trị nguồn nhân lực
Phòng 804 |
Quản trị cơ sở vật chất và kĩ thuật khách sạn
Phòng 804 |
An ninh- an toàn trong khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng 802 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uống Phòng thực hành | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Ôn thi Quản trị tài chính Doanh nghiệp Du lịch-khách sạn | Quản trị nguồn nhân lực
Phòng 804 |
Marketing du lịch
Phòng 806 |
An ninh- an toàn trong khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng 802 |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uống Phòng thực hành | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch
Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thực
Phòng 806 |
Chính trị Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch
Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thựcPhòng 806 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 806 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 806 |
Marketing du lịch
Phòng 806 |
Pháp luật Phòng 806 |
Văn hóa ẩm thựcPhòng 806 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||