THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 23 tháng 09 đến ngày 27 tháng 09 năm 2019) |
|||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 23/09) |
Thứ 3 (ngày 24/09) |
Thứ 4 (ngày 25/09) |
Thứ 5 (ngày 26/09) |
Thứ 6 (ngày 27/09) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | ||||||||
2 | KTCBMA 5 | K17 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
3 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
|
4 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng TH Nhà hàng) |
Quản trị buồng khách sạn (Phòng TH Khách sạn) |
Quản trị lễ tân (Phòng A203) |
Nghiệp vụ lễ tân (Phòng Thực hành nhà hàng) |
Quản trị lễ tân (Phòng A203) |
|
5 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thương phẩm và an toàn thực phẩm (Phòng A203) |
Quản trị tác nghiệp (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
Sinh lý dinh dưỡng (Phòng A203) |
Nghiệp vụ nhà hàng (Phòng Thực hành Nhà hàng) |
|
6 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Các dân tộc Việt Nam (Phòng A202) |
Tổ chức sự kiện (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
Văn học dân gian Việt Nam (Phòng A202) |
Nghiệp vụ lữ hành (Phòng A202) |
|
7 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
8 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
9 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Tâm lí và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Marketing Du lịch (Phòng A203) |
|
10 | ANNA01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Hội trường T1) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Nghe nói (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
Đọc viết (Phòng A201) |
|
11 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A201) |
Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A201) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A201) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
12 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 1 (Phòng A202) |
Tiếng Trung Nghe nói 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Hội trường T1) |
Tiếng Trung Đọc viết 1 (Phòng A202) |
Ngoại ngữ cơ bản (Hội trường T1) |
|
13 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A202) |
|
14 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204) |
Pháp luật (Phòng A203) |
Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204) |
|
15 | ACNOTO01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
An toàn lao động (Phòng thực hành CNOTO) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
Vật liệu cơ khí (Phòng thực hành CNOTO) |
|
16 | ADD01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
Vi sinh vật – Ký sinh trùng (Phòng A205) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
Sinh học di truyền (Phòng 205) |
|
17 | ADS01 | K19 | Chiều | Pháp luật (Phòng A205) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
Vi sinh vật – Ký sinh trùng (Phòng A205) |
Ngoại ngữ cơ bản (Phòng A205) |
Sinh học di truyền (Phòng 205) |
|
Ghi chú: | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||