Đối với những người có ý định du học/ xuất khẩu lao động tại Đức thì việc học tiếng Đức là một đòi hỏi tất yếu. Nằm lòng những quy tắc phát âm sau đây sẽ giúp bạn học ngôn ngữ này dễ dàng hơn.
1. Quy tắc nguyên âm trong tiếng Đức
Cũng giống như tiếng Anh, tiếng Đức được chia làm nguyên âm và phụ âm. Trong đó, nguyên âm được chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
– Nguyên âm đơn bao gồm: e, a, o, i, u, ä, ü, ö
+ Nguyên âm a
Phát âm dài /a:/ khi:
- Đứng trước h – Ví dụ: Sahne
- Có hai chứ a liên tiếp – Ví dụ: Paar
- Là âm tiết mở (kết thúc bởi các nguyên âm a, o, u, i, e) – Ví dụ: Abend
Phát âm ngắn /a/ khi:
- Đứng trước phụ âm đôi, hoặc ck – Ví dụ: Wann
- Đứng trước âm tiết đóng (kết thúc bởi phụ âm): Lampe
+ Nguyên âm e
Phát âm dài /e:/ khi:
- Đứng trước h – Ví dụ: Sehen
- Hai chữ e đứng sát nhau – Ví dụ: See
- Đứng trước một phụ âm: Weg
Phát âm ngắn /e/ khi:
- Đứng trước phụ âm đôi – Ví dụ: Retten
Phát âm như âm “ờ” trong tiếng Việt khi e đứng cuối từ – Ví dụ: Tasse
+ Nguyên âm i
Phát âm dài /i:/ khi:
- Là âm tiết mở – Ví dụ: Igel
- Đứng trước h – Ví dụ: ihr
Chú ý: ie hoặc ieh cũng được phát âm như /i:/ – Ví dụ: Miete
Phát âm ngắn /i/ khi:
Đứng trước phụ âm đôi hoặc 2 phụ âm – Ví dụ: Immer
+ Nguyên âm o
Phát âm /o:/ như ô khi:
- Đứng trước 1 phụ âm hoặc âm tiết mở – Ví dụ: Ofen; Wo
- Đứng trước h – Ví dụ: Wohnung
- Gấp đôi o – Ví dụ: Zoo
Phát âm là /ɔ/ như o khi:
- Là âm tiết đóng hoặc đứng trước 2 phụ âm – Ví dụ: Wort
- Đứng trước phụ âm đôi – Ví dụ: Voll
+ Nguyên âm u
Phát âm dài /u:/ khi:
- Đứng trước h – Ví dụ: Huhn
- Là âm tiết mở hoặc đứng trước ch hay 1 phụ âm – Ví dụ: Ruf
Phát âm ngắn [ʊ] khi:
Là âm tiết đóng hoặc đứng trước 2 phụ âm – Ví dụ: Suppe
+ Nguyên âm ü phát âm thành u-ê
+ Nguyên âm ö phát âm thành ô-ê
+ Nguyên âm ä phát âm thành a-ê
– Nguyên âm đôi
Bao gồm: ai, ay (reisr), ei, ay (speyer), au, eu, äu, ui.
2. Quy tắc phát âm phụ âm trong tiếng Đức
Phụ âm trong tiếng Đức được phát âm khá giống tiếng Việt. Tuy nhiên, nó cũng có một số điểm cần lưu ý như sau:
- /v/: phát âm như “f”
- /h/: phát âm là “ha”
- /g/: phát âm là “kê” (vần “ê” kéo dài)
- /k/: phát âm chữ “k” sâu trong cổ họng và đọc có hơi hơn chữ “k” trong tiếng Việt
- /x/: phát âm là “iks” (gần giống /s/ nhưng trước khi bật hơi phải khựng cổ họng lại)
- /t/: phát âm là “thê” (kéo dài vần “ê”; bạn cần cắn hàm răng và bật hơi âm /t/ ra ngoài)
- /z/: phát âm là “zett” bằng cách bật hơi mạnh
- /w/: phát âm là “v” trong tiếng Việt
- Khi các phụ âm /b/, /d/, /g/ đứng cuối từ, chúng được phát âm cứng hơn thông thường