| | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP |
| | Ngành đào tạo: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN |
| Thời gian đào tạo: 2 năm (24tháng) |
Địa điểm đào tạo: Thôn Yên Thái, xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
| |
| TT | MÔN HỌC/MÔ ĐUN | Số tín chỉ | Tổng số | Trong đó |
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra |
| I | Các môn học chung | 14 | 255 | 94 | 147 | 14 |
1 | MH 01 | Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 4 | 24 | 2 |
4 | MH 04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
5 | MH 05 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
6 | MH 06 | Tiếng Anh | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
| II | Các môn học, mô đun chuyên ngành, nghề | 46 | 1145 | 321 | 783 | 41 |
| II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 6 | 105 | 86 | 13 | 6 |
7 | MH07 | Tổng quan du lịch | 2 | 45 | 30 | 13 | 2 |
8 | MH08 | Quản lý chất lượng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
9 | MH09 | Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề | 40 | 1040 | 235 | 770 | 35 |
10 | MH10 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
11 | MH11 | Văn hóa ẩm thực | 2 | 45 | 30 | 13 | 2 |
12 | MH12 | Kỹ thuật cắt tỉa và nghệ thuật trang trí | 2 | 45 | 2 | 41 | 2 |
13 | MH13 | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | 3 | 45 | 43 | 0 | 2 |
14 | MH14 | Sinh lý dinh dưỡng | 2 | 45 | 30 | 13 | 2 |
15 | MH15 | Lý thuyết:Kỹ thuật chế biến món ăn | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
16 | MH16 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn (1) | 3 | 90 | 0 | 88 | 2 |
17 | MH17 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn (2) | 3 | 90 | 0 | 88 | 2 |
18 | MH18 | Thực hành: Kỹ thuật chế biến món ăn (3) | 3 | 90 | 0 | 88 | 2 |
19 | MH19 | Thực hành: Chế biến bánh | 2 | 45 | 5 | 38 | 2 |
20 | MH20 | Quản trị tác nghiệp chế biến món ăn | 2 | 35 | 15 | 18 | 2 |
21 | MH21 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
22 | MH22 | Nghiệp vụ nhà hàng | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
23 | MH23 | Phương pháp xây dựng thực đơn | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
24 | MH24 | Hạch toán định mức | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
25 | MH25 | Thực tập và đồ án tốt nghiệp | 5 | 225 | 7 | 213 | 5 |
| Tổng cộng | 60 | 1400 | 415 | 930 | 55 |
|
STT | | MÔN THI TỐT NGHIỆP | NỘI DUNG | THỜI GIAN |
| LT | TH |
1 | | Chính trị | Lý thuyết | 90 p | |
2 | | Chuyên môn nghề nghiệp | Lý thuyết | 150p | |
3 | | Thực hành tay nghề | Vấn đáp | 30p | Vấn đáp |