| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 16 tháng 12 đến ngày 20 tháng 12 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 16/12)  | Thứ 3 (ngày 17/12)  | Thứ 4 (ngày 18/12)  | Thứ 5 (ngày 19/12)  | Thứ 6 (ngày 20/12)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | ||
| Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | |||||||
| 2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Nhà hàng)  | Thi môn Quản trị buồng 9h00 (Phòng A203)  | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | |
| Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | ||||||||
| 3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | ||
| Chiều | Nghiệp vụ hướng dẫn (Học thực tế tại điểm)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | |||||||
| 5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch Khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch Khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan Du lịch Khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 8 | ANNA01 | K19 | Sáng | Nghe nói (Phòng A201)  | Thi Tiếng Anh viết  + nghe 1 2h00 (Phòng A201)  | Nghe nói (Phòng A201)  | Đọc viết (Phòng A201)  | Đọc viết (Phòng A201)  | |
| 9 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Nói 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A201)  | |
| 10 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe 1 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | |
| 11 | ANNHQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc nói 1 (Phòng A203)  | ||
| 12 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp 2 (Phòng A303)  | Tiếng Nhật Bản Viết 2 (Phòng A204)  | Thi Tiếng Nhật nói 1 13h15 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Đọc hiểu 2 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 2 (Phòng A204)  | |
| 13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Thi môn Kỹ thuật chung ô tô 9h00 (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | |||
| Chiều | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | |||||||
| 14 | ADS01 | K19 | Sáng | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | |||||
| Chiều | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | Hóa sinh (Phòng A302)  | |||||||
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||
| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 09 tháng 12 đến ngày 13 tháng 12 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 09/12)  | Thứ 3 (ngày 10/12)  | Thứ 4 (ngày 11/12)  | Thứ 5 (ngày 12/12)  | Thứ 6 (ngày 13/12)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | |
| Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Khám sức khỏe | |||||||
| 2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng)  | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ bar (Phòng TH Nhà hàng)  | ||
| Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Khám sức khỏe | |||||||
| 3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| Chiều | Khám sức khỏe | ||||||||
| 4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | |
| Chiều | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng TH Khách sạn)  | Khám sức khỏe | |||||||
| 5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Quản lý chất lượng (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Tổng quan du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Khám sức khỏe | Văn hóa ẩm thực (Phòng Hội trường T1)  | |
| 8 | ANNA01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
| Chiều | Nghe nói (Phòng A302)  | Thi Tiếng Anh đọc hiểu 1 2h00 (Phòng A302)  | Nghe nói (Phòng A302)  | Đọc viết (Phòng A303)  | Đọc viết (Phòng A303)  | ||||
| 9 | ANNTQ01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
| Chiều | Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Nói 2 (Phòng A202)  | Thi Tiếng Trung nói 1 (Phòng A202) 13h15  | ||||
| 10 | ANNTQ02 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
| Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Viết 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Tổng hợp 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe 1 (Phòng A201)  | Thi Tiếng Trung nói 1 (Phòng A201) 13h15  | ||||
| 11 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
| Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Thi Tiếng Hàn viết 1 14h00 (Phòng A203)  | Thi Tiếng Hàn nói 1 13h15 (Phòng A203)  | ||||
| 12 | ANNNB01 | K19 | Sáng | Khám sức khỏe | |||||
| Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A303)  | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Thi Tiếng Nhật nói 1 13h15 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Đọc viết 1 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | ||||
| 13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Thi môn Dung sai 9h00 (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | |
| Chiều | Khám sức khỏe | ||||||||
| 14 | ADD01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Khám sức khỏe | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |
| Chiều | Hóa sinh (Phòng A302)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |||||||
| 15 | ADS01 | K19 | Sáng | Xác suất thống kê (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Khám sức khỏe | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |
| Chiều | Hóa sinh (Phòng A302)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | |||||||
| THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 02 tháng 12 đến ngày 06 tháng 12 năm 2019)  | |||||||||
| TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 02/12)  | Thứ 3 (ngày 03/12)  | Thứ 4 (ngày 04/12)  | Thứ 5 (ngày 05/12)  | Thứ 6 (ngày 06/12)  | Ghi chú | |
| Lớp | Khóa | ||||||||
| 1 | HDDL 5 | K17 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | |
| 2 | QTKS 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lễ tân (Phòng TH Khách sạn)  | Nghiệp vụ lễ tân (Tự học)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | |
| 3 | KTCBMA 6 | K18 | Sáng | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | Thực tập cơ sở | |
| 4 | HDDL 6 | K18 | Sáng | Nghiệp vụ hướng dẫn (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | Nghiệp vụ hướng dẫn (Tự học)  | Địa lý du lịch Thế giới (Phòng A202)  | Nghiệp vụ lưu trú (Phòng A202)  | |
| 5 | AQTKS01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | |
| 6 | ACBMA01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | |
| 7 | AHDDL01 | K19 | Chiều | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Phòng Hội trường T1)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | Tổng quan Du lịch và khách sạn (Tự học)  | Văn hóa ẩm thực (Phòng A203)  | Văn hóa ẩm thực (Tự học)  | |
| 8 | ANNA01 | K19 | Chiều | Nghe nói (Phòng A302)  | Đọc viết (Phòng A302)  | Nghe nói (Phòng A302)  | Thi Tiếng Anh đọc 1 (Phòng A201)  | Đọc viết (Phòng A201)  | |
| 9 | ANNTQ01 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung viết 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung Nói 1 (Phòng Hội trường T1)  | Thi Tiếng Trung viết 1 (Phòng Hội trường T1) 14h00  | |
| 10 | ANNTQ02 | K19 | Chiều | Tiếng Trung Cơ bản 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nghe nói 2 (Phòng A201)  | Tiếng Trung viết 2 (Phòng A202)  | Tiếng Trung Nói 1 (Phòng Hội trường T1)  | Thi Tiếng Trung viết 1 (Phòng Hội trường T1) 15h30  | |
| 11 | ANNHQ01 | K19 | Sáng | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng Hội trường T1)  | |||||
| Chiều | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | Thi tiếng Hàn viết 1 14h00 (Phòng A202)  | Tiếng Hàn Quốc Tổng hợp 1 (Phòng A203)  | |||||
| 12 | ANNNB01 | K19 | Chiều | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp cơ bản (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | Thi Tiếng Nhật viết 1 14h00 (Phòng A204)  | Tiếng Nhật Bản Nghe nói 1 (Phòng A204)  | |
| 13 | ACNOTO01 | K19 | Sáng | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Cơ ứng dụng (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | Động cơ đốt trong (Phòng A303)  | |
| 14 | ADD01 | K19 | Sáng | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Giải phẫu sinh lí (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | ||
| Chiều | Hóa sinh (Phòng A302)  | ||||||||
| 15 | ADS01 | K19 | Sáng | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Giải phẫu sinh lí (Tự học)  | Giải phẫu và sinh lí (Phòng A302)  | Xác suất thống kê (Phòng A302)  | ||
| Chiều | Hóa sinh (Phòng A302)  | ||||||||
| Ghi chú: | |||||||||
| Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h45 | |||||||||
| Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h15 | |||||||||











					
					
					
					
					
					







