Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có các từ đồng âm có thể khiến bạn dễ nhầm lẫn. Để sử dụng chính xác những từ này bạn cần nắm được ý nghĩa của chúng.
1. Rose và Rose (up)
– Rose: hoa hồng
– Rose (up) (V2 của “risen”):Tăng lên/ trỗi dậy
2. Complement và Compliment
– Complement (N/V): bổ sung, đi kèm.
Ex: The belt complemented her dress.
– Compliment (N/V): khen ngợi, ca tụng.
3. See và Sea
– See: nhìn
– Sea: biển
4. By và Buy
– By: giới từ/ trạng từ dùng để mô tả vị trí của thứ gì đó/ di chuyển bằng phương tiện gì…
– Buy: mua một thứ gì đó
5.Brake và Break
– Brake: phanh
– Break: vỡ, hỏng
6. Meat và Meet
– Meat: Thịt của động vật
– Meet: Gặp ai đó
7. Hour và Our
– Hour: 1h
– Our: Của chúng tôi
8. There và Their
– There: ở kia, đằng kia
Ex: There is a bird on the tree.
– Their (đại từ sở hữu): của họ
Ex: Their car.
9. Too và Two
– Too: cũng/ quá
Ex: Me too (tôi cũng thế)
– Two: hai (số đếm).
10. Stationary và Stationery
– Stationary (adj): Đứng yên một chỗ, không chi chuyển.
Ex: He has been stationary in the bus station to wait her.
– Stationery (N): Văn phòng phẩm.