Nhật Bản là quốc gia sở hữu nhiều thương hiệu ô tô nổi tiếng trên thế giới. Nếu bạn đang mong muốn trở thành kỹ sư ô tô chuyên nghiệp làm việc cho các công ty Nhật Bản thì hãy học ngay những từ vựng thường gặp trong lĩnh vực này nhé!
-
車: Xe ô tô
-
エンジン: Động cơ
- ディーゼルエンジン: Động cơ diesel
- 燃料ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu
- はいきシステム: Hệ thống xả
- 安全システム: Hệ thống an toàn
- ステアリングシステム: Hệ thống khí thải
- ステアリングシステム: Hệ thống lái
-
カーナビ:Hệ thống chỉ đường
-
ブレーキ: Phanh
-
マプラー: Ống xả
-
カーナビ:Hệ thống chỉ đường
-
サイドミラー: Kính chiếu hậu
-
ライト: Đèn xe
-
タイヤ: Lốp
-
ワィパー: Cần gạt nước
-
トランク: Cốp xe
- 共振器(きょうしんうつわ): Bộ cộng hưởng
- 空気ポンプ(くうきポンプ): Bơm khí
-
センサ: Cảm biến
-
燃料噴射(ねんりょうふんしゃ): Phun nhiên liệu
- 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí
-
シートベルト: Dây an toàn
- 設備保全: Bảo dưỡng thiết bị
- シリンダー: Xi lanh
- 軸受: Vòng bi
- 舌付き座金: Vòng đệm, lưỡi đệm, đầu lưỡi
- CBN焼結剤: Vật liệu liên kết CBN
- 電磁弁: Van điện từ
- 圧力制御弁: Van điều chỉnh áp lực
- 速度制御弁: Van điều khiển tốc độ
- 急速俳気弁: Van khí thải cấp tốc
- アクセイサリ: Đồ phụ tùng
- 車軸: Trục xe
- 主軸: Trục chính
- 指示マイクロメ: trắc vi kế hiển thị,dụng cụ
- 潤滑: tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ
- 動作順序: thứ tự chuyển động
- 整流素子: thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện
- 管路: Ống dẫn
- 排気管(はいきかん): Ống xả
- 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí
- 自動旋盤: Máy tiện,bàn tiện tự động
- 増圧器: Máy tăng áp
- 正面フライス: Máy phay,cắt chính diện
- 遠心分離機: Máy ly tâm
- 電気ドリル: Máy khoan điện
- 整流器: Máy chỉnh lưu
- 設備効率: Hiệu suất của thiết bị
- 稼働率: Hiệu suất hoạt động