Tiếng Anh là một ngoại ngữ thông dụng trong lĩnh vực Du lịch – Khách sạn. Cùng học ngay 50 từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này nhé!
Từ vựng về du lịch
- Journeys: Hành trình
- Destination: Điểm đến
- Timetable: Lịch trình (thời gian biểu)
- Customer file: Hồ sơ khách hàng
- Check-in: Thủ tục vào cửa
- Check – in time: Thời gian vào cửa
- Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
- Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
- Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
- Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
- Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
- Domestic travel: Du lịch trong nước
- Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Scenic spots: Danh lam thắng cảnh
- Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm
- Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
- FOC/ complimentary: Vé miễn phí
- Reconfirmation of booking: xác nhận lại việc đặt chỗ
- Seasonality: Theo mùa
- High season: Mùa đông khách/ cao điểm
- Low Season: Mùa vắng khách
- Geographic features: Đặc điểm địa lý
- UNWTO (World Tourism Organization): Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
Từ vựng về nhà hàng – khách sạn
- Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- Reception: quầy lễ tân
- Room service: dịch vụ phòng
- Laundry: dịch vụ giặt ủi
- Reservation/To book: đặt phòng
- To checkin: nhận phòng
- Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
- To check-out: trả phòng
- To pay the bill: thanh toán
- Vacancy: phòng trống
- Single room: phòng đơn
- Double room: phòng đôi
- Douple bed: giường đôi
- Twin room: giường đôi
- Lobby: sảnh
- Bar: Quầy rượu
- Gym: Phòng tập thể dục
- Guesthouse: nhà khách
- Kitchenette: khu nấu ăn chung
- B&B (Bed and breakfast): phòng bao gồm bữa sáng
- Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- Housekeeper: quản lý đội tạp vụ
- Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
- Manager: người quản lý