BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH – KHÁCH SẠN

Tiếng Anh là một ngoại ngữ thông dụng trong lĩnh vực Du lịch – Khách sạn. Cùng học ngay 50 từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này nhé!

Từ vựng về du lịch

  1. Journeys: Hành trình
  2. Destination: Điểm đến
  3. Timetable: Lịch trình (thời gian biểu)
  4. Customer file: Hồ sơ khách hàng
  5. Check-in: Thủ tục vào cửa
  6. Check – in time: Thời gian vào cửa
  7. Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
  8. Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
  9. Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
  10. Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
  11. Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
  12. Domestic travel: Du lịch trong nước
  13. Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
  14. International tourist: Khách du lịch quốc tế
  15. Scenic spots: Danh lam thắng cảnh
  16. Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm
  17. Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
  18. FOC/ complimentary: Vé miễn phí
  19. Reconfirmation of booking: xác nhận lại việc đặt chỗ
  20. Seasonality: Theo mùa
  21. High season: Mùa đông khách/ cao điểm
  22. Low Season: Mùa vắng khách
  23. Geographic features: Đặc điểm địa lý
  24. UNWTO (World Tourism Organization): Tổ chức Du lịch Thế giới
  25. Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
Sinh viên HIC thực hành nghề hướng dẫn viên du lịch

Từ vựng về nhà hàng – khách sạn

  1. Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
  2. Reception: quầy lễ tân
  3. Room service: dịch vụ phòng
  4. Laundry: dịch vụ giặt ủi
  5. Reservation/To book: đặt phòng
  6. To checkin: nhận phòng
  7. Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  8. To check-out: trả phòng
  9. To pay the bill: thanh toán
  10. Vacancy: phòng trống
  11. Single room: phòng đơn
  12. Double room: phòng đôi
  13. Douple bed: giường đôi
  14. Twin room: giường đôi
  15. Lobby: sảnh
  16. Bar: Quầy rượu
  17. Gym: Phòng tập thể dục
  18. Guesthouse: nhà khách
  19. Kitchenette: khu nấu ăn chung
  20. B&B (Bed and breakfast): phòng bao gồm bữa sáng
  21. Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
  22. Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  23. Housekeeper: quản lý đội tạp vụ
  24. Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
  25. Manager: người quản lý
Chia sẻ bài viết này

Các bài liên quan

Các đối tác của trường

FLC
Huyndai
ICO Group
Marriot
Muong Thanh
Toyota
FLC
Vietsun Auto
Dai Hoc Kien Hanh - Trung Quoc
Đăng ký trực tuyến

Đăng ký trực tuyến