STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Nơi sinh | Dân tộc | Quốc gia/quốc tịch | Ngành/Nghề đào tạo | Trình độ đào tạo | Hình thức đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số QĐ công nhận tốt nghiệp | Ngày tháng năm của QĐ | Ngày tháng năm cấp bằng TN | Số hiệu bằng TN | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Tên cơ sở đào tạo lúc cấp văn bằng tốt nghiệp |
1 | Lý Văn Công | 15/06/1986 | Nam | Bắc Giang | Nùng | Việt Nam | Hướng Dẫn Du Lịch | Cao đẳng | Chính quy | 2020 | Trung bình khá | 201/2020/QĐ-HIC | 22/07/2020 | 22/07/2020 | HIC2020001 | 001/2020/HDDL | Trường Cao Đẳng Quốc Tế Hà Nội |
2 | Chu Thị Luyến | 25/11/1999 | Nữ | Bắc Ninh | Kinh (Việt) | Việt Nam | Hướng Dẫn Du Lịch | Cao đẳng | Chính quy | 2020 | Khá | 201/2020/QĐ-HIC | 22/07/2020 | 22/07/2020 | HIC2020002 | 002/2020/HDDL | Trường Cao Đẳng Quốc Tế Hà Nội |