Contents
“Mùa trong năm” luôn là chủ đề chưa bao giờ hết hot trong cuộc sống hằng ngày cũng như thơ ca, phim ảnh,… Cùng học ngay từ vựng, mẫu câu về các mùa bằng tiếng Hàn nhé!
1. Một số từ vựng về các mùa
- 봄 (bom): Mùa xuân
- 여름 (yeo-reum): Mùa hè
- 가을 (ga-eul): Mùa thu
- 겨울 (kyeo-ul): Mùa đông
- 비 (bi): Mưa
- 바람 (ba-ram): Gió
- 쌓이다 (ssa-hi-ta): Giông tố
- 가뭄 (ga-mum): Hạn hán
- 눈 (nun): Tuyết
- 해 (hae): Nắng
- 하늘
- 추운
2. Một số câu tiếng Hàn về thời tiết trong năm
- 봄에는 만물이 생동한다.
Mùa xuân, vạn vật tràn đầy sức sống.
- 날씨 가 서늘 해요.
Thời tiết mát mẻ.
- 여름은 덥고 습해요.
Mùa hè thì nóng và ẩm.
- 가을에는 산들이 다채롭게 변합니다.
Núi trở nên đầy màu sắc trong suốt mùa thu.
- 올 겨울은 푹했습니다.
Mùa đông năm nay dễ chịu.