THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 26 tháng 11 đến ngày 30 tháng 11 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 26/11) |
Thứ 3 (ngày 27/11) |
Thứ 4 (ngày 28/11) |
Thứ 5 (ngày 29/11) |
Thứ 6 (ngày 30/11) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Quản trị cơ sở vật chất và kĩ thuật khách sạnPhòng 804 | Quản trị cơ sở vật chất và kĩ thuật khách sạnPhòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lực Phòng 804 | Nghỉ ôn thi | Nghỉ ôn thi | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | KT pha chế đồ uốngPhòng thực hành | Nghỉ ôn thi | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 19 tháng 11 đến ngày 23 tháng 11 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 19/11) |
Thứ 3 (ngày 20/11) |
Thứ 4 (ngày 21/11) |
Thứ 5 (ngày 22/11) |
Thứ 6 (ngày 23/11) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Quản trị cơ sở vật chất và kĩ thuật khách sạnPhòng 804 | Quản trị cơ sở vật chất và kĩ thuật khách sạnPhòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Nghỉ ôn thi Kĩ thuật chế biến món ăn | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Nghỉ (mít tinh 20/11) |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 12 tháng 11 đến ngày 16 tháng 11 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 12/11) |
Thứ 3 (ngày 13/11) |
Thứ 4 (ngày 14/11) |
Thứ 5 (ngày 15/11) |
Thứ 6 (ngày 16/11) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lựcPhòng 804 | Ôn thi Nghiệp vụ lễ tân | Khai giảng | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi Giáo dục quốc phòng | Ôn thi Thực hành chế biến món ăn | Khai giảng | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Quản trị nguồn nhân lựcPhòng 804 | Ôn thi Thực hành chế biến món ăn | Khai giảng | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi Giáo dục quốc phòng | Ôn thi Thực hành chế biến món ăn | Khai giảng | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi Giáo dục quốc phòng | Ôn thi Giáo dục quốc phòng | Khai giảng | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Chính trị Phòng 803 |
Khai giảng | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thựcPhòng 803 | Khai giảng | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thựcPhòng 803 | Khai giảng | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 5 tháng 11 đến ngày 9 tháng 11 năm 2018) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 5/11) |
Thứ 3 (ngày 6/11) |
Thứ 4 (ngày 7/11) |
Thứ 5 (ngày 8/11) |
Thứ 6 (ngày 9/11) |
Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Quan hệ và chăm sóc khách hàng |
||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Ôn thi hết môn Giáo dục quốc phòng |
Chính trị Phòng 803 |
||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành |
Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Chính trị Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 |
Tiếng Anh speak now Phòng 803 |
Văn hóa ẩm thực Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 |
||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||