THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 25 tháng 02 đến ngày 02 tháng 03 năm 2019) |
||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 25/02) |
Thứ 3 (ngày 26/02) |
Thứ 4 (ngày 27/02) |
Thứ 5 (ngày 28/02) |
Thứ 6 (ngày 01/03) |
Thứ 7 (ngày 02/03) |
Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Nghỉ | Nghỉ | Nghỉ | Tập trung | Thực tập | Thực tập | |
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Nghỉ | Nghỉ | Nghỉ | Tập trung | Thực tập | Thực tập | |
3 | QTKS | 5 | Sáng | Nghiệp vụ thanh toán (Phòng 806) |
Kế toán du lịch – khách sạn (Phòng 802) | Marketing du lịch (Phòng 806) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 806) |
Quản trị học (Phòng 802) |
||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Xây dựng thực đơn (Phòng 804) |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng (Phòng thực hành) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 804) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng 804) |
Pháp luật (Phòng 804) |
||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Nghiệp vụ thanh toán (Phòng 806) |
Văn hóa Việt Nam (Phòng 806) |
Marketing du lịch (Phòng 806) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 806) |
Hệ thống di tích và danh thắng Việt Nam (Phòng 806) |
||
6 | KTCBMA | 6 | Sáng | Xây dựng thực đơn (Phòng 804) |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng (Phòng thực hành) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 804) |
Văn hóa ẩm thực (Phòng 804) |
Pháp luật (Phòng 804) |
||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Nghiệp vụ thanh toán (Phòng 806) |
Văn hóa Việt Nam (Phòng 806) |
Marketing du lịch (Phòng 806) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 806) |
Hệ thống di tích và danh thắng Việt Nam (Phòng 806) |
||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) |
6 | Sáng | Nghiệp vụ thanh toán (Phòng 806) |
Kế toán du lịch – khách sạn (Phòng 802) | Marketing du lịch (Phòng 806) |
Tiếng Anh A2 (Phòng 806) |
Quản trị học (Phòng 802) |
||
9 | Tiếng Anh VB2 | 6 | Sáng, Chiều |
Ngữ pháp 1 | ||||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||