THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 22 tháng 10 đến ngày 26 tháng 10 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 22/10) | Thứ 3 (ngày 23/10) | Thứ 4 (ngày 24/10) | Thứ 5 (ngày 25/10) | Thứ 6 (ngày 26/10) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang |
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 29 tháng 10 đến ngày 2 tháng 11 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 29/10) | Thứ 3 (ngày 30/10) | Thứ 4 (ngày 31/10) | Thứ 5 (ngày 1/11) | Thứ 6 (ngày 2/11) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 22 tháng 10 đến ngày 26 tháng 10 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 22/10) | Thứ 3 (ngày 23/10) | Thứ 4 (ngày 24/10) | Thứ 5 (ngày 25/10) | Thứ 6 (ngày 26/10) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 15 tháng 10 đến ngày 19 tháng 10 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 15/10) | Thứ 3 (ngày 16/10) | Thứ 4 (ngày 17/10) | Thứ 5 (ngày 18/10) | Thứ 6 (ngày 19/10) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL, KT (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 08 tháng 10 đến ngày 13 tháng 10 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 08/10) | Thứ 3 (ngày 09/10) | Thứ 4 (ngày 10/10) | Thứ 5 (ngày 11/10) | Thứ 6 (ngày 12/10) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tự học | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Hạch toán định mức Phòng thực hành | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Thực hành chế biến món ăn Phòng thực hành | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 804 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 01 tháng 10 đến ngày 06 tháng 10 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 01/10) | Thứ 3 (ngày 02/10) | Thứ 4 (ngày 03/10) | Thứ 5 (ngày 04/10) | Thứ 6 (ngày 05/10) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Lý thuyết chế biến món ăn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | ||
7 | KT- HDDL | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||