THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 24 tháng 09 đến ngày 28 tháng 09 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 24/9) | Thứ 3 (ngày 25/9) | Thứ 4 (ngày 26/9) | Thứ 5 (ngày 27/9) | Thứ 6 (ngày 28/9) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Quản trị tài chính doanh nghiệp Du lịch – khách sạn Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 804 | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng Phòng 804 | Giáo dục Quốc phòng-An ninh Phòng 805 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Lý thuyết chế biến món ăn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch Phòng 803 | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Thực hành tại khách sạn Crowne | Thực hành tại khách sạn Crowne | Thực hành tại khách sạn Crowne | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Thực hành tại khách sạn Crowne | Thực hành tại khách sạn Crowne | Thực hành tại khách sạn Crowne | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 17 tháng 09 đến ngày 22 tháng 09 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 17/9) | Thứ 3 (ngày 18/9) | Thứ 4 (ngày 19/9) | Thứ 5 (ngày 20/9) | Thứ 6 (ngày 21/9) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Quan hệ và chăm sóc khách hàng phòng 804 | Quan trị cơ sở vật chất & kỹ thuật khách sạn Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Giáo dục Quốc phòng-An ninh | Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn-Nhà hàng | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Lý thuyết chế biến món ăn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch | ||
7 | HDDL (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
8 | QTKS (Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung) | 6 | Sáng | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Chính trị Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 10 tháng 09 đến ngày 15 tháng 09 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 10/9) | Thứ 3 (ngày 11/9) | Thứ 4 (ngày 12/9) | Thứ 5 (ngày 13/9) | Thứ 6 (ngày 14/9) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Tự học | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Quan hệ và chăm sóc khách hàng phòng 804 | Quan trị cơ sở vật chất & kỹ thuật khách sạn Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Tự học | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Tập huấn chương trình Singapor | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Tập huấn chương trình Singapor | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Sáng | Tập huấn chương trình Singapor | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Tập huấn chương trình Singapor | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Kỹ thuật trang trí cắt tỉa (Phòng thực hành) | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch | ||
7 | HDDL | 6 | Sáng | Tập huấn chương trình Singapor | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | ||
8 | QTKS | 6 | Sáng | Tập huấn chương trình Singapor | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh speak now Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | Hoàng Thu Trang | |||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (Áp dụng từ ngày 3 tháng 09 đến ngày 8 tháng 09 năm 2018) | ||||||||||
TT | Chuyên ngành | Buổi | Thứ 2 (ngày 3/9) | Thứ 3 (ngày 4/9) | Thứ 4 (ngày 5/9) | Thứ 5 (ngày 6/9) | Thứ 6 (ngày 7/9) | Thứ 7 | Ghi chú | |
Lớp | Khóa | |||||||||
1 | QTKS | 4 | Sáng | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Nghiệp vụ lễ tân 2 Phòng 804 | Quan hệ và chăm sóc khách hàng phòng 804 | Quan trị cơ sở vật chất & kỹ thuật khách sạn Phòng 804 | ||
2 | KTCBMA | 4 | Sáng | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
3 | QTKS | 5 | Sáng | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
4 | KTCBMA | 5 | Sáng | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | Tự học | Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn Phòng Thực hành | ||
5 | HDDL | 5 | Chiều | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Kỹ năng mềm Phòng 803 | ||
6 | KTCBMA | 6 | Chiều | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Kỹ năng mềm Phòng 803 | ||
7 | KT-DL | 6 | Chiều | Nghỉ lễ 2/9 | Nghỉ lễ 2/9 | Tổng quan du lịch và khách sạn Phòng 803 | Tiếng Anh A1 Phòng 803 | Kỹ năng mềm Phòng 803 | ||
Ghi chú: | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||
Buổi sáng: Từ 7h45 đến 11h30 | ||||||||||
Buổi chiều: Từ 13h15 đến 17h30 | ||||||||||
Hoàng Thu Trang | ||||||||||